🌟 방향 감각 (方向感覺)
🗣️ 방향 감각 (方向感覺) @ Ví dụ cụ thể
- 방향 감각. [감각 (感覺)]
🌷 ㅂㅎㄱㄱ: Initial sound 방향 감각
-
ㅂㅎㄱㄱ (
방향 감각
)
: 자신이 있는 위치와 방향을 파악하는 능력.
None
🌏 CẢM GIÁC PHƯƠNG HƯỚNG, KHẢ NĂNG ĐỊNH HƯỚNG: Năng lực nắm bắt phương hướng và vị trí mình đang ở.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138)