🌟 방향 감각 (方向感覺)

1. 자신이 있는 위치와 방향을 파악하는 능력.

1. CẢM GIÁC PHƯƠNG HƯỚNG, KHẢ NĂNG ĐỊNH HƯỚNG: Năng lực nắm bắt phương hướng và vị trí mình đang ở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방향 감각 상실.
    Disorientation.
  • Google translate 방향 감각이 둔하다.
    Have a dull sense of direction.
  • Google translate 방향 감각이 뛰어나다.
    Have a good sense of direction.
  • Google translate 방향 감각이 좋다.
    Good sense of direction.
  • Google translate 방향 감각을 잃다.
    Lose one's sense of direction.
  • Google translate 나는 방향 감각을 상실해서 숲에서 한참이나 길을 헤맸다.
    I lost my sense of direction and wandered for a long time in the woods.
  • Google translate 민준이는 술에 취해서 방향 감각을 잃었는지 자신의 집과는 정반대의 방향으로 걸어갔다.
    Min-joon walked in the opposite direction of his house, perhaps drunk and lost his sense of direction.
  • Google translate 너는 정말 길을 잘 안다.
    You really know the way.
    Google translate 나는 방향 감각이 뛰어난 편이라서 처음 가는 길도 잘 찾아가.
    I have a good sense of direction, so i find my first way well.

방향 감각: sense of direction,ほうこうかんかく【方向感覚】,sens de l'orientation,sentido de la orientación,الحس الجغرافي,зүгийн баримжаа, чигийн баримжаа,cảm giác phương hướng, khả năng định hướng,ประสาทสัมผัสเกี่ยวกับทิศทาง, ความสามารถในการจดจำเส้นทาง,indera pengarah,ориентация; ориентировка; координирование; чувство направления,方向感,

🗣️ 방향 감각 (方向感覺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138)